Bảng mã lỗi điều hòa Sharp: Nguyên nhân và cách khắc phục

Bạn có đang gặp khó khăn với chiếc điều hòa Sharp của mình? Nếu thiết bị của bạn đang hoạt động không ổn định hoặc xuất hiện các lỗi không mong muốn, đừng lo lắng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về bảng mã lỗi điều hòa Sharp và cung cấp những hướng dẫn cụ thể để khắc phục hiệu quả.

Bảng mã lỗi điều hòa Sharp
Bảng mã lỗi điều hòa Sharp

Hướng dẫn cách kiểm tra mã lỗi điều hòa Sharp

Để kiểm tra mã lỗi trên điều hòa Sharp khi máy gặp sự cố, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Xác định vị trí nút AUX trên dàn lạnh của điều hòa. Thông thường, nút này nằm ở phía bên phải dàn lạnh.

Bước 2: Nhấn và giữ nút AUX. Sau đó, bạn cần chờ khoảng 5 giây.

Bước 3: Sau khi nhấn nút và chờ, các mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình điều hòa. Mã lỗi này sẽ giúp bạn xác định vấn đề cụ thể mà điều hòa đang gặp phải.

Bước 4: Dựa vào mã lỗi được hiển thị, bạn có thể tra cứu nguyên nhân của lỗi và tìm cách khắc phục tương ứng.

Danh sách mã lỗi điều hòa Sharp hàng thường và Inverter

Hiện nay mã lỗi điều hòa Sharp chia làm 2 dạng chính: mã lỗi full số, mã lỗi chữ và số, mã lỗi

Mã lỗi điều hòa Sharp ký tự số

Mã lỗi Nguyên nhân có thể Biện pháp khắc phục
20-0, 1, 2, 3 Sự cố liên quan đến bộ nhớ có thể do lỗi trong việc quản lý dữ liệu hoặc do các vấn đề phần cứng. Thực hiện việc khởi động lại hệ thống, đảm bảo bộ nhớ không bị quá tải, và nếu cần, kiểm tra hoặc thay thế bộ nhớ.
22-1 Cảm biến khóa gặp vấn đề, có thể do kết nối bị lỏng hoặc cảm biến bị hỏng. Xác minh kết nối cảm biến, điều chỉnh hoặc thay thế cảm biến nếu có vấn đề, liên hệ với hỗ trợ kỹ thuật nếu cần thiết.
23-0 Vấn đề liên quan đến việc thiết bị không nhận được nguồn điện ổn định. Đảm bảo thiết bị được cắm vào nguồn điện đúng cách, kiểm tra cầu chì và nguồn điện, thay thế dây nguồn nếu cần thiết.
24-0 Kết nối wifi không ổn định hoặc tín hiệu yếu, dẫn đến việc thiết bị không thể kết nối. Đảm bảo router được đặt ở vị trí thuận lợi, kiểm tra cấu hình wifi trên thiết bị, thử đổi kênh tín hiệu wifi để cải thiện kết nối.
24-1 Cáp mạng có thể bị hỏng, đứt, hoặc không kết nối chắc chắn. Kiểm tra cáp mạng để đảm bảo không có hư hỏng, thay cáp mới nếu phát hiện lỗi, đảm bảo cáp được cắm chắc chắn vào cổng mạng.
24-2 Mất kết nối Internet hoặc kết nối không ổn định, có thể do sự cố từ nhà cung cấp dịch vụ. Kiểm tra kết nối từ modem/router, thử khởi động lại thiết bị mạng, liên hệ nhà cung cấp dịch vụ để xác định nguyên nhân.
24-3 Thiết bị không thể kết nối tới máy chủ, có thể do máy chủ quá tải hoặc mất kết nối. Thử kết nối lại sau vài phút, kiểm tra kết nối mạng và đảm bảo không có vấn đề với thiết lập DNS, liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để biết thêm thông tin.
26-1 Cảm biến nhiệt độ phòng hoạt động không đúng cách, có thể do bị hỏng hoặc bị chặn bởi vật cản. Đảm bảo không có vật cản xung quanh cảm biến, kiểm tra cảm biến để đảm bảo hoạt động chính xác, thay thế nếu cảm biến bị lỗi.
26-2 Cảm biến nhiệt độ trên ống dẫn có thể bị hỏng hoặc không đo chính xác do lắp đặt sai vị trí. Xác minh vị trí lắp đặt cảm biến, điều chỉnh nếu cần, kiểm tra tín hiệu cảm biến, thay thế nếu cảm biến bị lỗi.
28-0 Bộ phận lọc khí có thể không được thiết lập đúng cách trong quá trình cài đặt. Kiểm tra lại các thiết lập cấu hình bộ phận lọc khí, thực hiện cài đặt lại nếu cần thiết, đảm bảo các bộ phận hoạt động đúng chức năng.
28-1 Quá trình lọc khí gặp sự cố, có thể do bộ phận lọc bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc. Vệ sinh bộ phận lọc khí để loại bỏ các chất cản, thay thế bộ phận lọc nếu bị hỏng, kiểm tra lại hệ thống lọc khí.
28-2 Dàn áo điều hòa hoặc bộ phận lọc khí không được lắp đặt chính xác, gây ra sự cố trong vận hành. Kiểm tra việc lắp đặt các bộ phận này để đảm bảo chúng được đặt đúng vị trí, điều chỉnh lại nếu cần.
29-0 Cơ chế mở dàn áo điều hòa bị kẹt hoặc hỏng, không thể mở ra. Kiểm tra cơ chế mở và loại bỏ các vật cản, tra dầu bôi trơn nếu cần thiết, liên hệ kỹ thuật viên nếu không thể tự khắc phục.
29-1 Cơ chế đóng dàn áo điều hòa gặp vấn đề, có thể do kẹt hoặc lỗi cơ cấu đóng. Kiểm tra kỹ lưỡng cơ cấu đóng, loại bỏ các vật cản, bôi trơn cơ cấu nếu cần, liên hệ với hỗ trợ kỹ thuật nếu sự cố vẫn tiếp tục.
1-0 Điện trở nhiệt ngắn mạch do sự cố hoặc tuổi thọ. Tiến hành kiểm tra và thay mới điện trở nhiệt.
1-1 Điện trở nhiệt ở dàn lạnh bị ngắn mạch do quá tải hoặc hỏng hóc. Thay mới điện trở nhiệt dàn lạnh và kiểm tra hệ thống liên quan.
1-2 Điện trở nhiệt trong hệ thống hút bị lỗi do cháy hoặc mạch bị hỏng. Thay điện trở nhiệt bị hỏng và kiểm tra lại toàn bộ mạch điện.
1-3 Điện trở nhiệt của van đảo chiều ngắn mạch do kết nối không ổn định. Thay thế điện trở nhiệt và kiểm tra van đảo chiều.
1-4 Điện trở thanh tản nhiệt gặp sự cố ngắn mạch. Thay mới điện trở thanh tản nhiệt và kiểm tra hệ thống tản nhiệt.
2-0 Máy nén khí hoạt động với nhiệt độ quá cao do hệ thống làm mát kém. Kiểm tra và vệ sinh bộ phận tản nhiệt, kiểm tra dầu bôi trơn của máy nén.
2-1 Máy nén khí bị quá nhiệt do làm việc quá sức hoặc thiếu bảo trì. Giảm tải máy nén, thực hiện bảo trì định kỳ, kiểm tra hệ thống làm mát.
2-2 Bộ phận tản nhiệt ở dàn nóng bị nóng quá mức do bám bụi hoặc hỏng. Vệ sinh bộ phận tản nhiệt và kiểm tra hoạt động của quạt làm mát.
2-3 Bộ phận tản nhiệt ở dàn lạnh bị nóng quá mức do tắc nghẽn hoặc hỏng hóc. Kiểm tra và làm sạch bộ phận tản nhiệt, thay thế nếu cần thiết.
2-4, 2-5 Nhiệt độ IPM quá cao do module IPM bị quá tải hoặc thiếu làm mát. Đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả, thay thế module IPM nếu cần.
3-0 Máy tạm dừng để hoàn tất quá trình sấy tách ẩm nhằm bảo vệ máy nén. Chờ quá trình sấy hoàn tất và kiểm tra lại hệ thống.
5-x Cảm biến nhiệt ở dàn nóng hoạt động không ổn định do kết nối kém hoặc lỗi cảm biến. Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt, đảm bảo kết nối vững chắc.
5-0 đến 5-5 Các cảm biến nhiệt khác trong hệ thống gặp lỗi hở mạch do dây dẫn bị đứt hoặc cảm biến hỏng. Thay thế các cảm biến nhiệt hỏng và kiểm tra kỹ càng dây dẫn.
6-0 Dòng điện áp DC vượt quá giới hạn an toàn do tải quá cao hoặc sự cố hệ thống. Kiểm tra nguồn điện và tải, sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận hỏng.
6-1 Mức pin của IPM không đủ do nguồn cung cấp không ổn định hoặc lỗi pin. Kiểm tra nguồn cung cấp và thay pin IPM nếu cần thiết.
7-0 đến 7-3 Hệ thống điện AC gặp sự cố như quá tải hoặc điện áp không ổn định. Kiểm tra và điều chỉnh nguồn điện AC, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện.
9-0 Cảm biến nhiệt hoặc van đảo chiều lắp đặt không chính xác, gây ra lỗi. Kiểm tra và điều chỉnh cảm biến nhiệt, sửa chữa hoặc thay van đảo chiều.
9-4 Van đảo chiều bị hỏng hoặc hệ thống xì gas, gây ra lỗi hoạt động. Kiểm tra và sửa chữa van đảo chiều, kiểm tra và khắc phục sự cố xì gas.
10-0 đến 10-2 Bộ nhớ của dàn nóng hoặc dàn lạnh gặp lỗi, dẫn đến hoạt động không bình thường. Kiểm tra, thay thế module bộ nhớ và cập nhật phần mềm nếu cần.
11-0 đến 11-5 Lỗi liên quan đến DC motor quạt dàn lạnh như hỏng motor hoặc IC điều khiển. Kiểm tra và thay thế motor hoặc IC điều khiển quạt dàn lạnh, kiểm tra kết nối.
12-0 Cầu chì nhiệt trên board bị cháy khi cấp điện do quá tải hoặc sự cố. Thay thế cầu chì nhiệt và kiểm tra toàn bộ hệ thống điện.
13-0 đến 13-3 Các lỗi khởi động máy nén hoặc motor máy nén do quá tải hoặc lỗi điện. Kiểm tra và thay thế các bộ phận máy nén hoặc motor, kiểm tra hệ thống điện.
14-0 đến 14-4 Điện áp DC không ổn định hoặc module PAM gặp sự cố. Kiểm tra nguồn điện DC và thay thế module PAM nếu cần thiết.
17-0 Mạch điện bị hở do dây dẫn lỏng hoặc đứt. Kiểm tra và kết nối lại dây dẫn bị đứt hoặc lỏng.
18-0 Ngắn mạch xảy ra do dây dẫn bị chập hoặc linh kiện bị hỏng. Kiểm tra và thay thế các linh kiện hoặc dây dẫn bị hỏng.
18-1 Cuộn dây kết nối sai cách hoặc bị đảo cực. Kiểm tra và kết nối lại cuộn dây đúng cách theo sơ đồ.
19-0 Quạt dàn lạnh gặp sự cố do hỏng hoặc kết nối sai. Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế quạt dàn lạnh.
20-0 đến 20-3 Lỗi liên quan đến bộ nhớ không tương thích hoặc bị lỗi. Kiểm tra và thay thế bộ nhớ, đảm bảo tương thích với hệ thống.
Xem thêm bài viết:  Nạp gas điều hòa tại Hoàn Kiếm: Hỗ trợ nạp gas trong 30 phút

Mã lỗi điều hòa Sharp lỗi E, U, H F

Mã Lỗi Nguyên Nhân Giải Pháp
E7 20-27 Sự cố với cảm biến hoặc hệ thống chùm tia laser ở các màu đen, xanh, đỏ, vàng. Kiểm tra cảm biến và hệ thống laser, thay thế nếu cần.
E6 Lỗi trong hệ thống truyền động, có thể là quạt hoặc động cơ gặp sự cố. Kiểm tra hệ thống truyền động và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.
P6 Lỗi giao tiếp giữa bo mạch điều khiển và động cơ chính, có thể do kết nối kém hoặc lỗi bo mạch. Kiểm tra kết nối và bo mạch, sửa chữa hoặc thay thế các thành phần bị hỏng.
H8 Khay đựng nước đã đầy, cần được xả để tránh tràn nước ra ngoài. Xả nước trong khay đựng và kiểm tra định kỳ để tránh tình trạng khay bị đầy.
E0 Hệ thống bơm hoặc ống thoát nước bị nghẹt hoặc trục trặc, không hoạt động bình thường. Kiểm tra, làm sạch đường ống thoát nước và hệ thống bơm, thay thế nếu phát hiện lỗi không thể khắc phục.
E5 Máy nén khí bị quá tải, bộ phận bảo vệ quá tải hoạt động để ngăn ngừa hư hỏng. Giảm tải hoạt động của máy nén, sửa chữa hoặc thay bộ phận bảo vệ quá tải.
F2 Cảm biến bình ngưng gặp vấn đề, có thể do hư hỏng hoặc kết nối kém. Kiểm tra và thay thế cảm biến bình ngưng.
F1 Cảm biến trong hệ thống hóa khí và giải nhiệt của điều hòa bị hỏng. Kiểm tra hệ thống cảm biến và thay thế cảm biến bị hỏng.
E1 Áp suất máy nén khí tăng quá cao, có thể do dàn nóng bị tắc hoặc quạt dàn nóng hỏng. Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra quạt và sửa chữa nếu phát hiện lỗi.
U7 Van đảo chiều gặp vấn đề, không chuyển hướng khí đúng cách. Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế van đảo chiều nếu phát hiện sự cố.
H3 Máy nén khí đang quá tải do hoạt động liên tục không nghỉ, gây ra quá nhiệt và có nguy cơ hư hỏng. Giảm tải cho máy nén, đảm bảo thời gian nghỉ giữa các chu kỳ hoạt động.
F4 Cảm biến thoát khí không hoạt động đúng, gây ra sai sót trong điều khiển nhiệt độ. Kiểm tra và thay thế cảm biến thoát khí để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
FF Lỗi kết nối của bộ điều khiển, không thể giao tiếp với các thiết bị khác. Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bộ phận giao tiếp điều khiển.
F0 Cảm biến ở lỗ thoát khí bị hỏng, không đo được chính xác nhiệt độ hoặc lưu lượng khí. Kiểm tra và thay thế cảm biến tại lỗ thoát khí nếu phát hiện sự cố.
E7 90, E8 0, E8 1 Lỗi bo mạch chính. Kiểm tra và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế bo mạch chính.
EE Nút bấm bị khóa, có thể do thao tác người dùng hoặc sự cố kỹ thuật. Kiểm tra trạng thái khóa của nút bấm và thử mở khóa, nếu không thành công thì khởi động lại thiết bị.
F3 Lỗi cảm biến ngoài, không thể đo chính xác các yếu tố môi trường. Kiểm tra cảm biến bên ngoài và thực hiện thay thế nếu phát hiện sự cố.
E9 Hệ thống thoát nước bị tắc nghẽn, gây tràn nước. Làm sạch đường ống thoát nước để đảm bảo nước chảy thoát bình thường.
E4 Máy nén không được bảo vệ đúng cách khi nhiệt độ khí quá cao. Kiểm tra bộ bảo vệ nhiệt độ của máy nén và thay thế nếu cần.
E3 Áp suất máy nén khí giảm thấp, có thể do rò rỉ gas hoặc tắc nghẽn trong hệ thống. Kiểm tra lượng gas và nạp bổ sung, khắc phục các rò rỉ hoặc tắc nghẽn trong hệ thống.
F5 Cảm biến môi trường trên màn hình hiển thị bị lỗi, không cung cấp thông tin chính xác. Kiểm tra cảm biến trên màn hình và thay thế nếu cần.
E2 Dàn lạnh gặp vấn đề về vận hành, có thể bị đóng băng hoặc quạt không hoạt động ổn định. Vệ sinh dàn lạnh, kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế quạt nếu cần thiết.
E8 Khung bảo vệ của quạt bị lỗi, có thể lỏng hoặc bị hỏng. Kiểm tra, cố định lại khung bảo vệ hoặc thay thế nếu phát hiện hỏng hóc.
H4 Lỗi về nhiệt độ trong hệ thống tản nhiệt, hóa khí và hóa lỏng gas, có thể do quá tải hoặc thiếu bảo dưỡng. Kiểm tra hệ thống tản nhiệt và các bộ phận liên quan, vệ sinh hoặc thay thế để đảm bảo hoạt động bình thường.
H6 Quạt dàn nóng không hoạt động, dẫn đến giảm hiệu suất làm mát của hệ thống. Kiểm tra quạt dàn nóng, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.
F1 0-20 Lỗi giao tiếp hoặc thông tin giữa các bộ phận của CPU hoặc trong quá trình hoạt động. Kiểm tra hệ thống và kết nối giữa các bộ phận CPU, sửa chữa nếu cần.
E7 30 Lỗi bộ nhớ ROM trong ICU gặp sự cố. Kiểm tra và cập nhật phần mềm hoặc thay thế ICU nếu cần thiết.
Điều hòa không khởi động – Mất điện. Nguồn điện có vấn đề. – Kiểm tra và cắm chặt lại ổ cắm.
– Ổ cắm bị lỏng. – Thay dây điện, thay ổ cắm nếu phát hiện hỏng hóc.
– Lỗi dây điện, ổ cắm. – Liên hệ thợ sửa chữa nếu cầu chì bị nổ hoặc có vấn đề với nguồn điện.
– Cầu chì điều hòa bị nổ.
Máy có không khí quá lạnh – Điều khiển bị hỏng không chỉnh được nhiệt độ. – Kiểm tra điều khiển, thay pin hoặc thay điều khiển mới nếu cần.
– Hạ nhiệt độ xuống quá thấp so với nhu cầu. – Điều chỉnh lại nhiệt độ phòng về mức phù hợp. Nếu không được, gọi trung tâm bảo hành.
Không có khí lạnh dù đang ở chế độ LẠNH – COOL – Nhiệt độ phòng thấp hơn nhiệt độ máy phả ra. – Đây là hiện tượng bình thường, điều hòa sẽ hoạt động lại sau khi băng tan.
– Bộ bốc hơi/chuyển khí dàn lạnh bị đóng băng.
Máy chạy sau đó tự ngưng rồi chạy lại – Máy hoạt động quá tải nên tự ngắt để bảo đảm an toàn. – Cho máy nghỉ ngơi rồi sử dụng lại. Kiểm tra và đảm bảo điện thế ổn định.
– Điện thế thấp, không đủ cho máy hoạt động.
Điều hòa trong chế độ DRY nhưng vẫn không có khí lạnh – Bộ bốc hơi/chuyển khí dàn lạnh bị đông đá. – Điều hòa sẽ hoạt động bình thường sau khi rã đông. Nếu không, liên hệ thợ sửa chữa để kiểm tra.
Xem thêm bài viết:  Nạp gas điều hòa Midea giá ưu đãi chỉ từ 300k

Bí quyết tránh gặp phải lỗi điều hòa Sharp trong tương lai

Để tránh gặp phải lỗi điều hòa Sharp trong tương lai, bạn có thể tham khảo một số bí quyết sau:

  • Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng điều hòa theo lịch trình định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện và khắc phục các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Hãy kiểm tra và vệ sinh bộ lọc không khí, kiểm tra hệ thống thoát nước và các linh kiện bên trong.
  • Vệ sinh bộ lọc không khí thường xuyên: Bộ lọc không khí bẩn có thể làm giảm hiệu suất của điều hòa và gây ra các lỗi. Hãy vệ sinh bộ lọc ít nhất mỗi tháng một lần trong mùa hè, hoặc theo khuyến cáo của Sửa Chữa Điện Lạnh.
  • Kiểm tra hệ thống thoát nước: Đảm bảo rằng ống thoát nước của điều hòa không bị tắc nghẽn để tránh nước tràn ra ngoài hoặc gây ra sự cố liên quan đến độ ẩm.
  • Kiểm tra điện áp: Điều hòa Sharp hoạt động tốt nhất khi điện áp ổn định. Hãy sử dụng ổn áp nếu khu vực bạn sống có điện áp không ổn định để tránh hư hỏng cho điều hòa.
  • Đảm bảo đủ lượng gas lạnh: Nếu điều hòa thiếu gas, nó sẽ hoạt động kém hiệu quả và có thể gặp lỗi. Hãy kiểm tra và nạp gas định kỳ nếu cần thiết.
  • Sử dụng đúng cách: Tránh bật/tắt điều hòa liên tục hoặc để nhiệt độ quá thấp so với nhiệt độ môi trường, vì điều này có thể làm hỏng máy nén và các bộ phận khác.
  • Đặt vị trí dàn nóng và dàn lạnh hợp lý: Đảm bảo dàn nóng được đặt ở nơi thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, còn dàn lạnh cần được lắp đặt ở vị trí phù hợp để đảm bảo hiệu quả làm mát tối ưu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *