Bảng mã lỗi tủ lạnh Sharp phổ biến cần lưu ý

Việc tủ lạnh Sharp hiển thị mã lỗi trên màn hình là điều không hiếm gặp, và điều này có thể gây ra nhiều phiền toái cho người dùng khi không biết cách khắc phục. Để giúp bạn giải quyết những rắc rối này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp bảng mã lỗi tủ lạnh Sharp, giúp bạn dễ dàng nhận biết và xử lý các lỗi thường gặp trên tủ lạnh Sharp Inverter và hàng nội địa.

Bảng mã lỗi tủ lạnh Sharp
Bảng mã lỗi tủ lạnh Sharp

Tổng quan về tủ lạnh Sharp

Tủ lạnh Sharp là một trong những sản phẩm chủ lực của tập đoàn điện tử Sharp, một thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tủ lạnh Sharp:

1. Công nghệ tiên tiến

  • J-Tech Inverter: Tủ lạnh Sharp sử dụng công nghệ J-Tech Inverter, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và hoạt động êm ái. Công nghệ này cho phép điều chỉnh tốc độ quay của máy nén, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tủ.
  • Plasmacluster Ion: Một số dòng tủ lạnh Sharp được trang bị công nghệ Plasmacluster Ion, giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc và khử mùi hiệu quả, mang lại không khí trong lành bên trong tủ lạnh.
  • Hybrid Cooling: Công nghệ làm lạnh Hybrid Cooling giúp tủ lạnh làm lạnh nhanh và đồng đều, bảo quản thực phẩm tươi ngon lâu hơn.

2. Thiết kế hiện đại

  • Tủ lạnh Sharp có thiết kế sang trọng, tinh tế với các mẫu mã đa dạng, từ tủ lạnh ngăn đá trên, ngăn đá dưới, đến tủ lạnh side-by-side. Các dòng tủ lạnh này thường có bề mặt kính chịu lực hoặc thép không gỉ, tạo nên vẻ ngoài cao cấp.
  • Nhiều mẫu tủ lạnh Sharp có thiết kế thông minh với ngăn chứa linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng sắp xếp và lấy thực phẩm.

3. Tính năng thông minh

  • Chế độ ECO: Chế độ tiết kiệm năng lượng giúp giảm tiêu thụ điện năng khi tủ lạnh không hoạt động với công suất cao.
  • Ngăn đông mềm: Một số dòng tủ lạnh Sharp được trang bị ngăn đông mềm, giúp bảo quản thực phẩm tươi sống mà không cần rã đông trước khi chế biến.

4. Độ bền và tiết kiệm điện

  • Tủ lạnh Sharp được đánh giá cao về độ bền và khả năng tiết kiệm điện. Với công nghệ Inverter và các chế độ tiết kiệm điện, tủ lạnh Sharp là lựa chọn lý tưởng cho người tiêu dùng quan tâm đến chi phí điện năng hàng tháng.

Danh sách mã lỗi tủ lạnh Sharp nội địa Nhật

Dòng mã lỗi tủ lạnh Sharp nội địa Nhật thường khiến khách hàng cảm thấy khó khăn, đừng lo đã có chúng tôi Suachuadienlanh.edu.vn cung cấp đầy đủ chi tiết

Xem thêm bài viết:  Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba và cách khắc phục chính xác nhất
Mã Lỗi Vấn Đề Nguyên Nhân Cách Khắc Phục
U04 Đầu lọc bị bẩn, gặp lỗi Đầu lọc bị bẩn do lâu ngày không vệ sinh. Vệ sinh hoặc thay thế đầu lọc.
U10 Cửa tủ lạnh bị hở Cửa không được đóng chặt, gioăng cao su bị mòn hoặc có vật cản. Kiểm tra và thay thế gioăng cao su hoặc loại bỏ vật cản.
H01 Giắc cắm Sensor ngăn đông bị hỏng Giắc cắm lỏng hoặc hỏng. Kiểm tra và thay thế giắc cắm.
H02 Sensor ngăn mát bị hỏng Cảm biến nhiệt độ trong ngăn mát bị hỏng. Thay thế cảm biến ngăn mát.
H04 Sensor ben đá bị hỏng Cảm biến nhiệt độ ở ngăn đá bị lỗi. Thay cảm biến nhiệt độ ngăn đá.
H05 Sensor tạo sương ở ngăn đông bị hỏng Cảm biến tạo sương bị lỗi, gây đóng tuyết không kiểm soát. Thay thế cảm biến tạo sương.
H07 Sensor ngoài trời bị hỏng Cảm biến ngoài trời không hoạt động đúng cách. Kiểm tra và thay thế cảm biến ngoài trời.
H10 Sensor thiết hoán bị hỏng Cảm biến thiết hoán bị hỏng, ảnh hưởng đến điều chỉnh nhiệt độ. Thay thế cảm biến thiết hoán.
H12 Sensor xả tuyết ngăn mát bị hỏng Cảm biến xả tuyết không hoạt động, gây đóng tuyết quá mức. Thay cảm biến xả tuyết.
H21 Bộ phận làm đá gặp vấn đề Mô-đun làm đá bị hỏng. Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bộ phận làm đá.
H27 Quạt ngăn mát bị hỏng Quạt gió không hoạt động, phân phối không đều khí lạnh. Thay thế quạt ngăn mát.
H28 Khóa ngắt/mở động cơ bị lỗi Khóa ngắt/mở động cơ gặp vấn đề. Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế khóa ngắt/mở động cơ.
H29 Quạt gió ngăn đông bị hỏng Quạt gió ngăn đông không hoạt động. Thay thế quạt gió ngăn đông.
H30-H33 Block bị nóng, ngắt dừng đột ngột nhiều lần Máy nén quá tải hoặc gặp vấn đề kỹ thuật. Kiểm tra và sửa chữa máy nén hoặc hệ thống làm lạnh.
H34 Van hoán đổi bị hỏng Van hoán đổi không hoạt động. Thay thế van hoán đổi.
H35 Tủ lạnh bị thiếu gas Hệ thống làm lạnh bị thiếu gas. Bổ sung gas lạnh đúng chủng loại.
H36 Áp thấp của hệ thống làm lạnh Áp suất trong hệ thống làm lạnh giảm, có thể do rò rỉ gas. Kiểm tra rò rỉ và bổ sung hoặc thay thế gas lạnh.
H40 Bộ phận bảo vệ tủ lạnh gặp vấn đề Bộ phận bảo vệ tủ lạnh không hoạt động đúng cách. Kiểm tra và sửa chữa bộ phận bảo vệ.
H41 Điện áp đang ở mức thấp (dưới 80V) Điện áp cung cấp quá thấp. Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo điện áp đủ tiêu chuẩn.
H51 Lỗi bảng mạch tủ lạnh Sharp Inverter Bảng mạch điện tử gặp sự cố. Sửa chữa hoặc thay thế bảng mạch điện tử.
H52 Máy nén gặp lỗi do áp thấp xuống mức thấp Áp suất thấp khiến máy nén không hoạt động hiệu quả. Kiểm tra hệ thống làm lạnh và bổ sung gas nếu cần thiết.
H60 Ngăn đông không có điện, dây đề kháng điều nhiệt hư Dây điện hoặc mạch điều khiển bị hỏng. Kiểm tra và thay thế dây điện hoặc sửa chữa mạch điều khiển.
H61 Ngăn mát không có điện, đứt dây đề kháng ngăn mát Dây điện hoặc mạch điều khiển bị hỏng. Kiểm tra và thay thế dây điện hoặc sửa chữa mạch điều khiển.
H91 Bộ phận tạo Ion gặp sự cố Bộ phận tạo Ion không hoạt động đúng cách. Kiểm tra và thay thế bộ phận tạo Ion nếu cần thiết.
Xem thêm bài viết:  Bảng mã lỗi tủ lạnh Funiki chi tiết từ A - Z {Mới Nhất}

Mã lỗi tủ lạnh Sharp dòng Inverter Side by Side

Mã lỗi tủ lạnh Sharp Side by side tất tần tật

Mã lỗi Vấn đề Nguyên nhân Cách khắc phục
H35 Tủ lạnh gặp các vấn đề liên quan đến dây cáp, gas Dây cáp hoặc hệ thống gas gặp sự cố Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế dây cáp và bổ sung gas nếu cần
H04 Dây cắm Sensor bên đá bị hỏng Dây cắm bị hỏng hoặc tiếp xúc kém Kiểm tra và thay thế dây cắm Sensor ngăn đá nếu cần
H28 Khóa ngắt/mở động cơ buồng máy bị lỗi Khóa ngắt/mở động cơ bị lỗi do hỏng hóc cơ học hoặc mạch điều khiển Kiểm tra và thay thế khóa nếu cần
H60 Ngăn đông bị ngắt điện, dây đề kháng điều nhiệt bị hỏng Dây đề kháng điều nhiệt ngăn đông bị hỏng hoặc ngắt điện Kiểm tra và thay thế dây đề kháng nếu cần
H41 Điện áp tủ lạnh đang thấp (dưới 80V) Nguồn điện cung cấp quá thấp Kiểm tra nguồn điện và sử dụng ổn áp nếu cần
H01 Dây cắm Sensor ngăn đông bị hỏng Dây cắm bị đứt, lỏng hoặc hỏng Kiểm tra và thay thế dây cắm Sensor ngăn đông nếu cần
H51 Tủ lạnh Sharp Inverter bị lỗi bảng mạch Bảng mạch điều khiển bị lỗi do hỏng hóc hoặc tác động từ bên ngoài Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bảng mạch
H12 Sensor xả tuyết ngăn mát bị hỏng Sensor bị hỏng hoặc không hoạt động Thay thế Sensor xả tuyết ngăn mát
H10 Sensor thiết hoán tủ lạnh bị lỗi Sensor bị hỏng hoặc không hoạt động ổn định Thay thế Sensor hoặc kiểm tra hệ thống điều khiển
H29 Quạt ngăn đông tủ lạnh bị hỏng Quạt ngăn đông bị kẹt hoặc hỏng Kiểm tra và vệ sinh quạt, thay thế nếu cần
H27 Quạt ngăn mát bị lỗi, hỏng Quạt bị lỗi do động cơ hỏng hoặc kẹt Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế quạt
H40 Bộ phận bảo vệ tủ lạnh gặp lỗi Bộ phận bảo vệ bị lỗi do hỏng hóc hoặc quá tải Kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế bộ phận bảo vệ
H61 Ngăn mát bị ngắt điện, dây đề kháng ngăn mát bị đứt Dây đề kháng ngăn mát bị đứt hoặc ngắt điện Kiểm tra và thay thế dây đề kháng ngăn mát nếu cần
H36 Áp thấp hệ thống làm lạnh gặp lỗi Hệ thống làm lạnh bị áp suất thấp, rò rỉ gas hoặc máy nén không hoạt động đúng Kiểm tra hệ thống gas, bổ sung gas và kiểm tra máy nén
H02 Dây giắc cắm Sensor ngăn mát bị hỏng Dây giắc cắm bị hỏng do lão hóa hoặc tác động vật lý Thay thế dây giắc cắm hoặc sửa chữa nếu cần
H34 Van hoàn đổi tủ lạnh bị hỏng Van hoàn đổi bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách Kiểm tra và thay thế van hoàn đổi nếu cần
H05 Hỏng Sensor tạo sương ngăn đông Sensor bị hỏng hoặc kết nối kém Kiểm tra và thay thế Sensor tạo sương ngăn đông
Xem thêm bài viết:  Thay block tủ lạnh LG chính hãng báo giá cạnh tranh

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *