Giải thích ý nghĩa các mã lỗi máy giặt LG chi tiết chuẩn xác

Việc lưu giữ bảng mã lỗi máy giặt LG là một hành động thông minh để sẵn sàng xử lý mọi sự cố kỹ thuật có thể xảy ra với máy giặt của bạn. Nếu bạn chưa từng tìm hiểu về những mã lỗi này, không sao cả, hãy để Sửa Chữa Điện Lạnh cập nhật và hướng dẫn bạn cách giải quyết mỗi lỗi một cách kịp thời và chính xác.

Bảng mã lỗi máy giặt LG
Bảng mã lỗi máy giặt LG

Bảng mã lỗi máy giặt LG và cách khắc phục triệt để

Mã Lỗi Nguyên Nhân Cách Khắc Phục
IE – Áp lực nước không đủ mạnh.

– Nguồn cấp nước bị mất hoặc tắc nghẽn.

– Kiểm tra nguồn cấp nước và ống dẫn nước xem có bị gấp khúc hoặc tắc nghẽn không.

– Nếu áp lực nước yếu, cân nhắc sử dụng máy bơm tăng áp.

UE – Quần áo trong lồng giặt không phân bổ đều.

– Máy giặt không được đặt cân bằng trên sàn.

– Nếu giặt quá nhiều quần áo, chia thành nhiều lần giặt.

– Điều chỉnh máy giặt sao cho cân bằng với mặt sàn.

DE – Cửa máy giặt chưa đóng chặt.

– Có vật cản trong cửa máy.

– Kiểm tra cửa máy giặt và loại bỏ bất kỳ vật cản nào, sau đó đóng cửa lại chặt chẽ.
FE – Ống nước kết nối bị hở hoặc rò rỉ.

– Cảm biến bên trong máy gặp sự cố.

– Kiểm tra và khắc phục các vấn đề liên quan đến ống cấp nước.

– Nếu vấn đề không giải quyết được, liên hệ với trung tâm bảo hành để được hỗ trợ.

OE – Ống thoát nước bị tắc hoặc gấp khúc

– Bộ lọc bơm xả bị bẩn hoặc kẹt dị vật.

– Bơm xả bị hỏng hoặc bo mạch không cấp điện cho bơm.

– Kiểm tra và điều chỉnh ống thoát nước.

– Làm sạch bộ lọc bơm xả.

– Kiểm tra và thay thế bơm xả hoặc sửa chữa bo mạch nếu cần.

AE – Nguồn điện không ổn định.

– Cảm biến điện áp gặp sự cố.

– Kiểm tra và đảm bảo nguồn điện cấp cho máy giặt ổn định.

– Kiểm tra ổ cắm và phích cắm điện.

– Nếu vẫn gặp lỗi, liên hệ với kỹ thuật viên để được hỗ trợ.

CL – Chế độ khóa trẻ em được kích hoạt. – Nhấn giữ nút Khóa trẻ em trong 3 giây để tắt chế độ này.
PE – Trục trặc ở phao áp suất. – Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên để sửa chữa.
CE – Nguồn cung cấp cho motor không đủ áp. – Kiểm tra và sửa chữa nguồn cung cấp cho motor.
E3 – Cảm biến động cơ hoặc dây curoa gặp sự cố. – Thay thế cảm biến động cơ hoặc dây curoa.
DHE – Motor sấy khô gặp trục trặc. – Kiểm tra và thay thế motor sấy khô nếu cần.
– Bo mạch công suất không hoạt động đúng. – Sửa chữa hoặc thay thế bo mạch công suất.
SE – Cảm biến hoạt động không đúng hoặc bị hỏng. – Kiểm tra và thay thế cảm biến.

Bật mí cách sử dụng máy giặt LG đúng cách

Việc sử dụng máy giặt LG đúng cách không chỉ giúp quần áo sạch sẽ hơn mà còn kéo dài tuổi thọ của máy. Dưới đây là những bước hướng dẫn chi tiết để sử dụng máy giặt LG hiệu quả:

  1. Chuẩn bị trước khi giặt
  • Phân loại quần áo: Tách riêng quần áo màu và quần áo trắng để tránh bị phai màu. Cũng nên phân loại quần áo theo chất liệu để chọn chương trình giặt phù hợp.
  • Kiểm tra túi quần áo: Đảm bảo rằng không có vật dụng như tiền xu, chìa khóa, hoặc giấy trong túi quần áo để tránh làm hỏng máy giặt.
  • Lật mặt trái quần áo: Đối với những quần áo dễ bị xước, như quần áo có khóa kéo hoặc nút kim loại, lật mặt trái ra ngoài trước khi giặt.
  1. Sử dụng đúng lượng bột giặt/nước giặt
  • Chọn loại bột giặt/nước giặt phù hợp: Sử dụng loại bột giặt hoặc nước giặt dành riêng cho máy giặt.
  • Sử dụng đúng liều lượng: Tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất trên bao bì sản phẩm để sử dụng đúng lượng bột giặt/nước giặt. Sử dụng quá nhiều sẽ gây bọt nhiều và ảnh hưởng đến hiệu suất của máy.
  1. Chọn chương trình giặt phù hợp
  • Máy giặt LG thường có nhiều chương trình giặt: Như giặt nhanh, giặt thường, giặt đồ len, giặt đồ trẻ em, giặt đồ bông, v.v. Chọn chương trình giặt phù hợp với loại quần áo và mức độ bẩn.
  • Tùy chỉnh nhiệt độ và tốc độ quay: Điều chỉnh nhiệt độ nước và tốc độ quay theo nhu cầu để đạt hiệu quả giặt tốt nhất.
  1. Khởi động máy giặt
  • Đóng cửa máy giặt: Đảm bảo cửa máy giặt được đóng kín trước khi khởi động.
  • Bấm nút khởi động: Bấm nút “Start/Pause” để bắt đầu quá trình giặt. Nếu cần dừng lại để thêm đồ, bấm “Pause” và sau đó bấm “Start” để tiếp tục.
  1. Bảo dưỡng máy giặt định kỳ
  • Vệ sinh lồng giặt: Sau mỗi lần giặt, mở cửa máy giặt để lồng giặt khô ráo. Định kỳ vệ sinh lồng giặt bằng cách chạy chương trình vệ sinh máy giặt hoặc dùng nước ấm và giấm.
  • Kiểm tra ống thoát nước: Đảm bảo ống thoát nước không bị tắc nghẽn. Vệ sinh ống thoát nước mỗi tháng một lần.
  • Vệ sinh ngăn chứa bột giặt/nước giặt: Định kỳ tháo rời và vệ sinh ngăn chứa bột giặt/nước giặt để tránh bám cặn.
  1. Các mẹo nhỏ
  • Không giặt quá tải: Đừng nhồi nhét quá nhiều quần áo vào máy giặt, điều này không chỉ làm giảm hiệu suất giặt mà còn gây hại cho máy.
  • Sử dụng chế độ giặt nhanh: Nếu quần áo chỉ bẩn nhẹ hoặc bạn cần giặt nhanh, hãy sử dụng chế độ giặt nhanh để tiết kiệm thời gian và năng lượng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *