Các mã lỗi máy giặt Panasonic có thể khiến bạn bối rối trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, Suachuadienlanh.edu.vn đã tổng hợp đầy đủ thông tin giúp bạn khắc phục triệt để các sự cố, và tất cả sẽ được giải thích chi tiết ngay trong bài viết sau.

Tổng hợp các mã lỗi máy giặt Panasonic nguyên nhân cách khắc phục
Hiện nay máy giặt Panasonic báo lỗi U và H là chiếm tới 91%, cùng theo dõi ngay bảng dưới đây
Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic báo lỗi U
Mã lỗi | Mô tả nguyên nhân | Biện pháp giải quyết |
U11 | – Ngập, xoắn, hoặc vị trí đặt ống xả quá cao.
– Tắc nghẽn ở khe lọc đầu ống. |
– Kiểm tra tổng quan, điều chỉnh ống xả và làm sạch khe lọc. |
U12 | – Nắp máy giặt không đóng hoàn toàn hoặc bị vật cản. | – Kiểm tra nắp máy, đảm bảo đóng kín và không vướng. |
U13 | – Mất cân bằng do phân bổ quần áo không đều.
– Máy giặt không đặt bằng phẳng. |
– Cân đối lại quần áo và chỉnh máy cho thẳng đứng. |
U14 | – Nước vào yếu do áp suất thấp hoặc vòi chưa mở.
– Lưới lọc bị bít do bẩn hoặc có vật kẹt. |
– Tăng cường áp lực nước, mở vòi và làm sạch lưới lọc. |
U99 | – Chế độ bảo vệ trẻ em hoạt động khi nắp mở quá 10 giây. | – Khởi động lại máy bằng cách ngắt và kết nối điện lại. |
Bảng mã lỗi máy giặt Panasonic báo lỗi H
Giải thích: Các mã lỗi trên máy giặt Panasonic bắt đầu bằng chữ H thường liên quan đến sự cố về phần cứng hoặc các bộ phận điều khiển nội bộ của máy.
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
H01 | Cảm biến áp suất hoặc chuyển mức lỗi. | Kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất. Sửa chữa dây điện liên quan. |
H04 | Lỗi mạch điện, dẫn đến sai tín hiệu. | Kiểm tra và thay thế mạch điều khiển điện tử nếu cần. |
H05 | Bộ điều khiển không ghi dữ liệu. | Thay thế điều khiển điện tử và kiểm tra đường dây liên quan. |
H07 | Động cơ phát ra tín hiệu không ổn định. | Thay động cơ và kiểm tra, sửa chữa mạch điện của động cơ. |
H09 | Giao tiếp mạch điện tử và động cơ không ổn định. | Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận điện tử liên quan. |
H17 | Lỗi giao tiếp giữa các mạch điện tử và cảm biến nhiệt. | Thay mới cảm biến nhiệt và sửa chữa đường dây điện tử. |
H18 | Tín hiệu bất thường từ động cơ nhiệt. | Kiểm tra và thay thế phần cứng động cơ nếu phát hiện lỗi. |
H21 | Cảm biến áp suất nhận thấy mực nước tăng đột ngột. | Vệ sinh và kiểm tra van cấp nước. |
H23 | Nhiệt độ điều khiển ngoài giới hạn cho phép. | Điều chỉnh hoặc thay thế bộ điều khiển PCB chính. |
H25 | Động cơ hoạt động không bình thường. | Kiểm tra dây điện và thay động cơ nếu cần. |
H29 | Quạt làm mát hoạt động kém hiệu quả. | Kiểm tra dây điện và thay quạt mới nếu tình trạng không cải thiện. |
H43 | Dò rỉ nước trong hệ thống. | Xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố rò rỉ. |
H46 | Tín hiệu trong hệ thống không ổn định. | Thay thế bộ điều khiển điện tử chính sau khi kiểm tra hệ thống dây điện. |
H51 | Quá tải động cơ. | Kiểm tra động cơ và bảng điều khiển, thay thế nếu quá tải. |
H52 | Điện áp đầu vào cao hơn bình thường. | Kiểm tra và điều chỉnh nguồn điện. |
H53 | Điện áp đầu vào thấp. | Kiểm tra nguồn điện và sửa chữa nếu cần. |
H55 | Trục trặc động cơ chính. | Thay động cơ mới để đảm bảo hoạt động ổn định. |

Tôi Đặng Hoàng Tùng là một chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa điện lạnh, chuyên xử lý các vấn đề liên quan đến máy điều hòa, tủ lạnh, máy giặt và các thiết bị điện tử điện lạnh khác. Đã tích lũy được kiến thức vững chắc thông qua quá trình làm việc thực tế, cùng với việc không ngừng học hỏi và cập nhật các công nghệ tiên tiến nhất trong ngành. Hãy Liên hệ với Sửa Chữa Điện Lạnh để được KTV Đặng Hoàng Tùng tư vấn kỹ hơn!