Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba giải đáp chi tiết từ A-Z

Khi máy giặt của bạn bắt đầu phát ra những tiếng động lạ hoặc có dấu hiệu hoạt động không ổn định, việc kiểm tra mã lỗi là bước đầu tiên quan trọng giúp xác định vấn đề. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chẩn đoán và khắc phục các sự cố thông qua việc phân tích các mã lỗi máy giặt Toshiba. Việc nắm bắt được cách bảo trì sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của máy giặt.

bảng mã lỗi máy giặt Toshiba
bảng mã lỗi máy giặt Toshiba

Hướng dẫn cách kiểm tra mã lỗi máy giặt Toshiba

Để kiểm tra và xóa mã lỗi của máy giặt Toshiba cửa ngang Inverter, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Kiểm tra Mã Lỗi

  1. Bật máy giặt: Đảm bảo máy giặt đang trong tình trạng tắt, sau đó bật máy lên.
  2. Chờ hiển thị mã lỗi: Nếu máy giặt gặp vấn đề, nó sẽ hiển thị mã lỗi trên bảng điều khiển. Mã lỗi này thường bắt đầu bằng chữ “E” hoặc “F” theo sau là một hoặc hai chữ số (ví dụ, E1, F2, v.v.).

Xóa Mã Lỗi

  1. Reset máy giặt: Để xóa mã lỗi, bạn có thể thử reset máy giặt bằng cách ngắt nguồn điện cho máy giặt trong khoảng 10 phút. Sau đó cắm lại và khởi động máy để xem lỗi có được xóa không.
  2. Sử dụng chức năng tự chuẩn đoán: Một số mẫu máy giặt Toshiba có chức năng tự chuẩn đoán có thể được kích hoạt bằng cách nhấn và giữ một số nút đặc biệt trên bảng điều khiển (thường là “Start” hoặc “Spin”). Tìm trong sách hướng dẫn sử dụng để biết chính xác các nút cần nhấn.
  3. Kiểm tra và sửa chữa: Nếu lỗi tái xuất hiện sau khi reset, bạn nên kiểm tra các phần cơ bản như bộ lọc, vòi nước, và đảm bảo không có vật cản tại bơm hoặc ống xả. Đôi khi lỗi là do những nguyên nhân đơn giản như quần áo quá nhiều hoặc vòi nước bị tắc.
Xem thêm bài viết:  Bảng mã lỗi máy giặt TCL chính hãng từ nhà sản xuất

Danh sách mã lỗi máy giặt Toshiba mới nhất cập nhật

Mã lỗi máy giặt Toshiba giải đáp chi tiết nguyên nhân cách khắc phục

Mã Lỗi Nguyên Nhân Cách Khắc Phục
E21 Lỗi bo mạch hoặc công tắc từ. Thay thế công tắc hoặc sửa chữa bo mạch, liên hệ dịch vụ bảo hành nếu không tự khắc phục được.
E1 Ống xả nước không đúng vị trí hoặc bị tắc nghẽn. Điều chỉnh ống xả để đảm bảo nó không bị kẹt hoặc uốn cong, đảm bảo đầu ống không ngập trong nước.
E2-1 Nắp máy chưa được đóng. Đảm bảo rằng nắp máy đóng chặt trước khi bắt đầu hoặc tiếp tục chu trình giặt.
E64 Hỏng linh kiện Board. Linh kiện điều khiển máy giặt bị hỏng, cần liên hệ dịch vụ bảo hành để sửa chữa.
EP Lỗi bơm. Kiểm tra bơm xem có hoạt động bình thường không, nếu không cần sửa chữa hoặc thay thế.
E2-3 Nắp máy bị vật lạ kẹt hoặc chưa đóng hoàn toàn. Tắt máy, kiểm tra xem có vật gì kẹt ở nắp không và đóng chắc chắn trước khi khởi động lại.
E94 Lỗi cảm biến mực nước. Kiểm tra cảm biến mực nước, đảm bảo nó không bị lỗi hoặc hỏng hóc.
E5 Vòi nước bị khóa hoặc lưới lọc tắc nghẽn. Kiểm tra và xử lý vấn đề tại vòi nước hoặc lưới lọc, sau đó khởi động lại máy.
E6, E7, E8 Máy giặt quá tải hoặc mực nước không đủ. Điều chỉnh lượng quần áo và mực nước phù hợp với khả năng của máy giặt.
E9-5 Lỗi từ công tắc, main board, hoặc đường phao. Do lỗi kỹ thuật phức tạp, cần liên hệ với dịch vụ bảo hành hoặc sửa chữa chuyên nghiệp.
E52 Lỗi nguồn. Kiểm tra nguồn điện cung cấp cho máy, đảm bảo máy được cắm điện đúng cách và nguồn điện ổn định.
E23 Hỏng board điều khiển hoặc công tắc cửa. Kiểm tra board điều khiển và công tắc cửa, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.
Xem thêm bài viết:  Bảng mã lỗi máy giặt Candy chi tiết chính xác 95% 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *