Bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba và cách khắc phục chính xác nhất

Khi sử dụng tủ lạnh Toshiba thời gian khá dài, không tránh khỏi các sự cố kỹ thuật có thể xảy ra. Việc hiểu rõ các mã lỗi tủ lạnh Toshiba không chỉ giúp chúng ta nhanh chóng nhận diện các vấn đề mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc khắc phục sự cố một cách hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi điểm qua những thông tin hữu ích trong bài viết sau để bạn có thể tự tin xử lý mọi tình huống hư hỏng phổ biến nhất.

bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba
bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba

Thông tin bảng mã lỗi tủ lạnh Toshiba

Mã lỗi tủ lạnh Toshiba cập nhật mới nhất

STT Mã lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
1 H63 Lỗi quạt đảo chiều. Tụ điện hoặc nguồn cấp điện có thể bị hỏng. Kiểm tra tụ điện có bị hỏng không, nếu thấy dây cấp điện cho quạt đứt thì nối lại.
2 H14 Lỗi mạch bóng bán dẫn điện. Có thể trong quá trình mở/đóng quá nhiều lần trong thời gian ngắn, dẫn đến mạch dẫn điện bị chập. Ngắt nguồn điện và liên hệ trung tâm bảo hành để sửa chữa.
3 H31 Lỗi xả đá. Rơ le nhiệt bị hỏng, ống gas tủ gặp trục trặc (tắc nghẽn). Ngắt điện, mở tủ, dọn dẹp sạch sẽ và gọi điện cho thợ sửa chữa đến.
4 H24 Lỗi cảm biến. Rơ le nhiệt độ (Thermostat) có thể bị hỏng khiến tủ làm lạnh kém, không lạnh. Thay thế rơ le nhiệt độ.
5 H16 Lỗi mạch dây của máy nén. Máy kêu rất to ở mặt sau, tủ lạnh không mát, không lạnh. Hoặc chân đế kê bị lệch. Gọi đến nơi sửa chữa để khắc phục. Nếu chân đế bị lệch, chỉ cần điều chỉnh để tủ đứng trên một mặt phẳng.
6 H61 Lỗi quạt dàn lạnh. Dàn lạnh bị bít kín. Liên hệ người đến sửa chữa.
7 H17 Lỗi quá dòng. Trong thời gian ngắn mà mức điều nhiệt thay đổi nhiều lần làm tần số ngõ ra nhanh hơn tốc độ cơ chạy. Gọi thợ đến điều chỉnh và sửa chữa.
8 H1C Máy nén bị hỏng. Máy kêu rất to ở mặt sau, tủ lạnh không mát, không lạnh. Hoặc chân đế kê bị lệch. Gọi đến nơi sửa chữa để họ khắc phục. Nếu chân đế bị lệch, chỉ cần điều chỉnh để tủ đứng trên một mặt phẳng.
9 H70 Lỗi tủ không xả đá. Rơ le nhiệt bị hỏng, ống gas tủ gặp trục trặc (tắc nghẽn). Ngắt điện, mở tủ, dọn dẹp sạch sẽ và gọi điện cho thợ sửa chữa đến.
10 Tủ lạnh chảy nước Đĩa hứng nước bị nứt, vỡ hoặc ống thoát nước bị tắc nghẽn. Thay thế đĩa hứng nước nếu cần, làm sạch ống thoát nước.
11 Tủ lạnh chạy nhưng không lạnh Thực phẩm quá tải hoặc núm chỉnh nhiệt độ không đúng, tủ bị đông tuyết, hoặc hết gas làm lạnh. Điều chỉnh núm nhiệt độ, giảm số lượng thực phẩm, làm sạch tuyết đá, liên hệ trung tâm bảo hành để nạp gas nếu cần.
12 Nhiệt độ trong tủ không đủ lạnh Bộ chỉnh nhiệt không phù hợp, cao su đệm cửa không kín, mở cửa tủ quá thường xuyên. Điều chỉnh bộ chỉnh nhiệt, thay thế ron cao su cửa, hạn chế mở cửa tủ thường xuyên.
Xem thêm bài viết:  Bảng mã lỗi tủ đông Sanaky: hướng dẫn cách sửa chi tiết

Biện pháp tránh lỗi tủ lạnh Toshiba trong tương lai

Để tránh các lỗi thường gặp với tủ lạnh Toshiba trong tương lai, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:

Vệ sinh định kỳ:

  • Làm sạch các kệ và ngăn trong tủ lạnh ít nhất một lần mỗi tháng để loại bỏ mùi và ngăn ngừa sự tích tụ vi khuẩn.
  • Vệ sinh quạt và bộ phận tản nhiệt định kỳ để đảm bảo không khí có thể lưu thông hiệu quả.

Kiểm tra và thay thế phụ kiện:

  • Kiểm tra định kỳ các gioăng cửa và thay thế nếu thấy bị hỏng hoặc lão hóa. Điều này giúp tủ lạnh duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện.
  • Thay thế bộ lọc nước nếu tủ lạnh của bạn có chức năng lọc nước hoặc máy làm đá.

Đảm bảo tủ lạnh được đặt đúng vị trí:

  • Đặt tủ lạnh cách xa nguồn nhiệt và đảm bảo có không gian đủ xung quanh để nhiệt có thể tỏa ra môi trường.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào tủ lạnh để giảm gánh nặng cho máy nén.

Kiểm soát nhiệt độ:

  • Đặt nhiệt độ tủ lạnh vào khoảng 37°F (khoảng 3°C) và tủ đông vào khoảng 0°F (-18°C) để thực phẩm được bảo quản tốt nhất.
  • Tránh để cửa tủ mở lâu, vì điều này sẽ làm tăng nhiệt độ bên trong và máy nén phải làm việc nhiều hơn để làm lạnh lại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *